Thai lạc chỗ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Thai lạc chỗ là tình trạng phôi thai làm tổ ngoài tử cung, thường gặp nhất ở vòi tử cung, gây nguy cơ xuất huyết nội và đe dọa tính mạng người mẹ. Đây là một cấp cứu sản khoa nghiêm trọng, cần chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời để bảo tồn sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ.
Định nghĩa và phân loại thai lạc chỗ
Thai lạc chỗ (tiếng Anh: ectopic pregnancy) là một tình trạng bệnh lý trong sản khoa, khi phôi thai không làm tổ trong nội mạc buồng tử cung như bình thường, mà phát triển tại một vị trí ngoài tử cung. Đây là một hiện tượng mang thai không bình thường, không thể tiếp tục phát triển thành thai kỳ khỏe mạnh, và nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời, có thể đe dọa tính mạng người mẹ do nguy cơ vỡ khối thai và xuất huyết nội.
Khoảng 90–97% trường hợp thai lạc chỗ xảy ra tại vòi tử cung (ống dẫn trứng), trong đó đoạn eo và đoạn bóng là hai vị trí phổ biến nhất. Ngoài ra, còn có các vị trí ít gặp hơn như buồng trứng, cổ tử cung, sẹo mổ lấy thai (cesarean scar), và ổ bụng. Trong một số hiếm trường hợp, phôi có thể làm tổ ở vùng gan hoặc lách. Những vị trí này không có cấu trúc nội mạc tử cung phù hợp cho phôi phát triển, dẫn đến nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Vị trí thai lạc chỗ | Tỷ lệ ước tính |
---|---|
Vòi tử cung | 90–97% |
Buồng trứng | 0.5–1% |
Cổ tử cung | <1% |
Sẹo mổ lấy thai | ~1% |
Ổ bụng | <2% |
Thai lạc chỗ thường không phát triển được đến giai đoạn thai kỳ đủ tháng. Nguy cơ lớn nhất của thai lạc chỗ là vỡ mạch máu tại vị trí làm tổ, gây chảy máu trong ổ bụng – đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ trong ba tháng đầu thai kỳ nếu không được cấp cứu kịp thời. [Nguồn: Mayo Clinic]
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính của thai lạc chỗ thường liên quan đến rối loạn chức năng vận chuyển phôi trong vòi tử cung. Điều này có thể là hậu quả của các yếu tố gây viêm, xơ hóa, chít hẹp hoặc thay đổi hoạt động của các lông chuyển trong ống dẫn trứng. Khi phôi không thể di chuyển vào buồng tử cung đúng thời điểm, nó sẽ làm tổ tại các vị trí không thích hợp trên đường di chuyển, dẫn đến thai lạc chỗ.
Các yếu tố nguy cơ đã được xác định bao gồm tiền sử bệnh lý hoặc can thiệp liên quan đến vùng chậu. Một số yếu tố tăng nguy cơ đáng kể cho thai lạc chỗ gồm:
- Tiền sử viêm vùng chậu (PID), đặc biệt là do nhiễm Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae.
- Can thiệp ngoại khoa: phẫu thuật vòi trứng, nội soi điều trị thai ngoài tử cung, thắt ống dẫn trứng hoặc tái thông vòi tử cung.
- Tiền sử thai ngoài tử cung trước đó làm tăng nguy cơ tái phát lên gấp 6–10 lần.
- Sử dụng biện pháp tránh thai như đặt vòng tránh thai (IUD) hoặc thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
- Điều trị vô sinh, đặc biệt là thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
- Hút thuốc lá, có thể làm thay đổi chức năng vòi trứng.
Các nghiên cứu cũng ghi nhận nguy cơ thai lạc chỗ cao hơn ở phụ nữ lớn tuổi (trên 35) và người có nhiều bạn tình (nguy cơ lây nhiễm bệnh tình dục cao hơn). Tuy nhiên, trong khoảng 30% trường hợp, không xác định được yếu tố nguy cơ rõ ràng. [Nguồn: NCBI]
Triệu chứng và dấu hiệu lâm sàng
Thai lạc chỗ thường biểu hiện lâm sàng từ tuần thứ 5 đến tuần thứ 10 của thai kỳ. Tuy nhiên, các triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với sẩy thai hoặc các rối loạn phụ khoa khác. Điều quan trọng là các bác sĩ lâm sàng cần cảnh giác khi tiếp cận người bệnh trong độ tuổi sinh sản có biểu hiện bất thường sớm trong thai kỳ.
Các triệu chứng phổ biến gồm:
- Chảy máu âm đạo nhẹ đến vừa.
- Đau bụng dưới, thường khu trú một bên, có thể lan ra sau lưng hoặc đùi.
- Đau vai – dấu hiệu gián tiếp do máu trong ổ bụng kích thích cơ hoành.
- Triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy nhẹ.
Khi thai lạc chỗ bị vỡ, triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, bao gồm: đau dữ dội, choáng váng, ngất xỉu, huyết áp tụt, mạch nhanh – những dấu hiệu điển hình của sốc mất máu trong ổ bụng. Đây là tình huống cấp cứu nội khoa cần can thiệp ngay lập tức. [Nguồn: NHS]
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán thai lạc chỗ cần phối hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa và chẩn đoán hình ảnh. Đánh giá ban đầu bao gồm khám phụ khoa, đo huyết áp, đánh giá tình trạng ổ bụng, đồng thời ghi nhận các yếu tố nguy cơ.
Hai công cụ chính trong chẩn đoán gồm:
- Định lượng beta-hCG huyết thanh: Thai trong tử cung thường tăng gấp đôi mỗi 48 giờ, trong khi thai lạc chỗ có thể tăng chậm hoặc đứng yên. Mức beta-hCG dưới ngưỡng hiển thị túi thai trên siêu âm (discriminatory zone) mà không thấy túi thai trong tử cung gợi ý thai ngoài tử cung.
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Là phương pháp chính để xác định vị trí túi thai. Nếu không thấy túi thai trong tử cung, nhưng có khối cạnh tử cung hoặc dịch tự do trong ổ bụng, cần nghĩ đến thai lạc chỗ.
Bảng sau tóm tắt các tiêu chí hỗ trợ chẩn đoán:
Tiêu chí | Gợi ý thai lạc chỗ |
---|---|
Beta-hCG | Tăng chậm hoặc không tăng |
Siêu âm đầu dò | Không thấy túi thai trong tử cung; có khối cạnh tử cung |
Khám bụng | Đau vùng chậu, ấn đau hố chậu |
Huyết động | Huyết áp tụt, mạch nhanh (nếu vỡ) |
Trong trường hợp khó chẩn đoán, có thể theo dõi beta-hCG theo thời gian hoặc chỉ định nội soi ổ bụng nếu nghi ngờ cao và cần can thiệp điều trị. [Nguồn: ACOG]
Điều trị
Việc điều trị thai lạc chỗ phụ thuộc vào vị trí làm tổ, mức độ tiến triển của thai kỳ, tình trạng huyết động của bệnh nhân và mong muốn sinh sản trong tương lai. Mục tiêu chính của điều trị là loại bỏ khối thai bất thường, ngăn chặn biến chứng và bảo tồn tối đa khả năng sinh sản của người phụ nữ.
Có ba phương pháp điều trị chính: theo dõi, nội khoa và phẫu thuật. Trong một số ít trường hợp chọn lọc, khi mức beta-hCG rất thấp và không có dấu hiệu xuất huyết hay nguy cơ vỡ, bệnh nhân có thể được theo dõi tự nhiên với điều kiện kiểm soát chặt chẽ.
- Điều trị nội khoa bằng Methotrexate: Là lựa chọn đầu tiên cho những trường hợp thai lạc chỗ chưa vỡ, huyết động ổn định, không có dịch trong ổ bụng và khối thai nhỏ (<3.5 cm), không có tim thai. Methotrexate là thuốc hóa trị kháng folate, có tác dụng ức chế phân chia tế bào phôi.
- Liều Methotrexate thường dùng là tiêm bắp, theo dõi nồng độ beta-hCG ngày 4 và ngày 7 sau tiêm. Nếu không giảm ≥15%, có thể cần tiêm thêm liều thứ hai.
- Phẫu thuật: Chỉ định khi có vỡ khối thai, huyết động không ổn định hoặc thất bại với điều trị nội khoa. Có thể thực hiện nội soi ổ bụng (laparoscopy) hoặc mổ hở (laparotomy) tùy vào tình trạng bệnh nhân. Hai hình thức phẫu thuật phổ biến là:
- Salpingostomy: Mở vòi tử cung để lấy khối thai, bảo tồn ống dẫn trứng.
- Salpingectomy: Cắt bỏ toàn bộ vòi tử cung bị tổn thương, áp dụng khi có tổn thương nặng hoặc chảy máu nhiều.
Phẫu thuật nội soi là tiêu chuẩn hiện nay nhờ ít xâm lấn, hồi phục nhanh và giảm nguy cơ dính ổ bụng. Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh nhân mất máu nặng hoặc không ổn định, phẫu thuật mổ hở là lựa chọn an toàn hơn. [Nguồn: Cleveland Clinic]
Biến chứng và tiên lượng
Thai lạc chỗ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến vỡ khối thai, xuất huyết ổ bụng, choáng và tử vong. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ trong ba tháng đầu thai kỳ ở các quốc gia có hệ thống y tế chưa phát triển. Tuy nhiên, với y học hiện đại, tỷ lệ tử vong do thai lạc chỗ đã giảm đáng kể.
Các biến chứng có thể gặp gồm:
- Dính vùng chậu do can thiệp phẫu thuật hoặc xuất huyết.
- Suy giảm chức năng vòi tử cung hoặc mất một bên vòi trứng, làm giảm khả năng sinh sản.
- Nguy cơ tái phát thai lạc chỗ lần mang thai sau, khoảng 10–20%.
- Chậm có thai lại hoặc vô sinh thứ phát, đặc biệt nếu tổn thương hai bên vòi trứng.
Tuy tiên lượng nói chung là tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng, nhưng việc theo dõi sau điều trị là rất quan trọng để đảm bảo beta-hCG trở về âm tính, loại trừ nguy cơ mô nhau còn sót hoặc chửa tiếp diễn ở vị trí lạc chỗ. [Nguồn: MedlinePlus]
Phòng ngừa
Không có biện pháp nào ngăn ngừa hoàn toàn thai lạc chỗ, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách loại bỏ hoặc kiểm soát các yếu tố nguy cơ đã biết. Đặc biệt, phòng ngừa viêm nhiễm vùng chậu đóng vai trò then chốt vì đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tổn thương vòi tử cung.
- Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su và kiểm tra định kỳ các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
- Điều trị sớm các viêm nhiễm phụ khoa, không để tiến triển thành viêm vùng chậu mãn tính.
- Không hút thuốc lá hoặc ngừng hút nếu đang chuẩn bị mang thai.
- Thăm khám phụ khoa định kỳ và tư vấn trước khi thực hiện các phương pháp điều trị hiếm muộn hoặc đặt dụng cụ tử cung (IUD).
Ở những phụ nữ đã từng bị thai lạc chỗ, nên được theo dõi thai kỳ sớm (trong 5 tuần đầu) ở lần mang thai tiếp theo để phát hiện vị trí làm tổ kịp thời. [Nguồn: Mayo Clinic]
Thai lạc chỗ trong ổ bụng
Một dạng hiếm gặp của thai lạc chỗ là làm tổ trong khoang ổ bụng – chiếm tỷ lệ dưới 2% các trường hợp. Đây là tình trạng nguy hiểm vì vị trí làm tổ có thể gần các tạng lớn như gan, lách, ruột, mạc treo… làm tăng nguy cơ xuất huyết nội nặng nếu vỡ.
Do không nằm trong ống dẫn trứng hay tử cung, chẩn đoán thường khó và dễ bị bỏ sót trên siêu âm. Bệnh nhân thường nhập viện khi đã có biến chứng như xuất huyết nội, đau bụng dữ dội. Phẫu thuật mở là cần thiết để cắt bỏ mô thai và kiểm soát chảy máu.
Thai trong ổ bụng hiếm khi có thể tiếp tục đến kỳ sinh, và nếu không can thiệp kịp thời, tỷ lệ tử vong mẹ có thể lên đến 20%. Một số ca hiếm hoi được báo cáo đã giữ thai đến gần đủ tháng và mổ bắt con thành công, nhưng đều phải theo dõi cực kỳ sát sao tại bệnh viện tuyến cao. [Nguồn: Bệnh viện Từ Dũ]
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Sau điều trị thai lạc chỗ, phần lớn phụ nữ vẫn có khả năng mang thai tự nhiên. Tuy nhiên, điều này còn tùy thuộc vào mức độ tổn thương vòi tử cung, phương pháp điều trị trước đó và các yếu tố bệnh lý đi kèm.
Khoảng 60–70% phụ nữ có thể mang thai lại sau 12–18 tháng, nếu còn ít nhất một vòi trứng hoạt động tốt. Tỷ lệ thành công sẽ cao hơn nếu điều trị bằng methotrexate thay vì phẫu thuật cắt vòi trứng. Tuy nhiên, khả năng tái phát thai lạc chỗ cũng cần được lưu ý – chiếm khoảng 10–20% trường hợp mang thai sau đó.
Đối với những trường hợp tổn thương hai bên vòi trứng hoặc vô sinh thứ phát, thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một giải pháp thay thế hiệu quả. IVF giúp bỏ qua hoàn toàn giai đoạn di chuyển phôi qua vòi tử cung, giảm thiểu nguy cơ làm tổ sai vị trí. [Nguồn: Health.com]
Kết luận
Thai lạc chỗ là một biến chứng sản khoa nguy hiểm, có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Việc nâng cao nhận thức về các triệu chứng, yếu tố nguy cơ và tầm quan trọng của theo dõi thai kỳ sớm là chìa khóa trong phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Can thiệp y tế hiện đại đã giúp cải thiện rõ rệt tiên lượng bệnh, bảo tồn khả năng sinh sản và giảm tỷ lệ tử vong mẹ. Tuy nhiên, phụ nữ từng mắc cần có kế hoạch theo dõi chặt chẽ trong lần mang thai tiếp theo để đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và thai nhi.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thai lạc chỗ:
- 1
- 2